Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dứt khoát


t. Hoàn toàn không có sự nhập nhằng hoặc lưỡng lự, nửa nỠnửa kia. Phân ranh giới dứt khoát giữa đúng và sai. Thái độ dứt khoát. Dứt khoát từ chối. Việc này dứt khoát ngày mai là xong.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.